Từ "hờ hững" trong tiếng Việt có nghĩa là không quan tâm, không chú ý, hoặc có thái độ thờ ơ với một việc gì đó. Khi ai đó hờ hững, họ thường không thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc không có sự nhiệt tình đối với điều gì, làm cho người khác cảm thấy họ không thật sự quan tâm.
Ví dụ sử dụng:
Trong cuộc sống hàng ngày:
"Cô ấy hờ hững với việc học hành, nên kết quả không tốt."
(Cô ấy không quan tâm đến việc học, vì vậy kết quả không tốt.)
"Anh ta có vẻ hờ hững với mối quan hệ này, không bao giờ chủ động gọi điện hay nhắn tin."
(Anh ta không thật sự quan tâm đến mối quan hệ này.)
Cách sử dụng nâng cao:
Khi nói về một người có thái độ lạnh lùng hoặc không thích thú, ta có thể dùng "hờ hững" để thể hiện sự thiếu nhiệt huyết.
Ví dụ: "Trong cuộc họp, thái độ hờ hững của nhân viên khiến cho bầu không khí trở nên căng thẳng."
Phân biệt các biến thể của từ:
Hờ hững: Thường được dùng để chỉ thái độ không quan tâm, thờ ơ.
Hờ hững với: Cụm từ thể hiện sự không quan tâm đến một đối tượng cụ thể.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Thờ ơ: Cũng có nghĩa là không quan tâm, không chú ý.
Lãnh đạm: Mang nghĩa tương tự, chỉ sự không nhiệt tình, không nồng nhiệt.
Từ liên quan: